PHÒNG
GD – ĐT LỆ THỦY
TRƯỜNG THCS VĂN
THỦY
|
|
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU-CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC
Năm 2019 (Tính đến 31/12/2019)
(Dùng
cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán trực tiếp
sử dụng kinh phí NSNN)
Đơn vị tính: Đồng
Số TT
|
Chi
tiêu
|
Số liệu
báo cáo
quyết
toán
|
Số liệu
quyết toán được duyệt
|
A
|
Tổng thu NS và thu sự nghiệp khác
|
|
|
I
|
Tổng thu NS theo dự toán giao
|
|
|
1
|
Trong đó gồm dự toán năm 2019 giao là
|
1.809.000.000
|
1.809.000.000
|
|
Kinh phí tự chủ năm 2018 chuyển
sang
|
120.000
|
120.000
|
|
Dự toán đã sử dụng đến 30/12
|
2.621.518.000
|
2.621.518.000
|
|
Số dư tại thời điểm 31/12 được chuyển sang năm sau
|
0
|
0
|
|
+ Kinh phí tiền lương và kinh phí khác giao bổ sung
|
268.000.000
|
268.000.000
|
|
+ Mua sắm cơ sở vật chất
|
390.000.000
|
390.000.000
|
|
+ Kinh phí cấp theo NĐ 86
|
1.008.000
|
1.008.000
|
|
+ Kinh phí theo NĐ 116
|
85.410.000
|
84.410.000
|
|
Kinh phí tiết kiệm 10% kiềm chế lạm phát
|
|
|
2
|
Số thực rút tại kho bạc
|
2.621.518.000
|
2.621.518.000
|
3
|
Dự toán còn lại
|
0
|
0
|
4
|
Tổng kinh phí sử dụng năm 2018
|
2.621.518.000
|
2.621.518.000
|
II
|
Thu sự nghiệp, thu khác
|
|
|
1
|
Thu học phí
|
10.684.000
|
10.684.000
|
2
|
Thu tiền học nghề
|
0
|
0
|
3
|
Thu ôn luyện, học thêm
|
98.962.582
|
98.962.582
|
4
|
Thu phí xe đạp trong năm học
|
11.340.000
|
11.340.000
|
5
|
Thu nguồn ủng hộ xã hội hóa GD
NH 2019-2020
|
58.500.000
|
58.500.000
|
6
|
Thu nước uống năm học 2019 -
2020
|
19.500.000
|
19.500.000
|
7
|
Thu giấy kiểm tra
|
11.700.000
|
11.700.000
|
8
|
Hỗ trợ chi phí học tập cho HS con hộ nghèo
|
1.500.000
|
1.500.000
|
9
|
Bảo vệ trường
|
17.250.000
|
17.250.000
|
B
|
Quyết toán ngân sách nhà nước
|
|
|
|
Mục 6000 - TM 6001
|
885.776.512
|
885.776.512
|
|
- TM-6003
|
121871.455
|
121871.455
|
|
- TM - 6049
|
74.221.936
|
74.221.936
|
|
Mục 6100 - TM 6101
|
27.459.125
|
27.459.125
|
|
- TM - 6105
|
46.697.496
|
46.697.496
|
|
- TM 6107
|
6.912.000
|
6.912.000
|
|
- TM 6112
|
309.640.631
|
309.640.631
|
|
- TM 6113
|
3.456.000
|
3.456.000
|
|
- TM 6115
|
76.690.611
|
76.690.611
|
|
-TM 6149
|
6.690.500
|
6.690.500
|
|
- TM 6199
|
17.678.000
|
17.678.000
|
|
Mục 6250 - TM 6249
|
|
|
|
- TM 6299
|
26.720.000
|
26.720.000
|
|
- TM 6201
|
3.200.000
|
3.200.000
|
|
Mục 6300 - TM 6301
|
194.148.900
|
194.148.900
|
|
- TM 6302
|
33.204.973
|
33.204.973
|
|
- TM 6303
|
22.136.648
|
22.136.648
|
|
- TM 6304
|
10.118.691
|
10.118.691
|
|
- TM 6401
|
70.712.000
|
70.712.000
|
|
Mục 6400 - TM 6449
|
11.304.000
|
11.304.000
|
|
Mục 6500 - TM 6501
|
8.843.000
|
8.843.000
|
|
Mục 6550 - TM 6551
|
31.364.340
|
31.364.340
|
|
- TM 6552
|
133.100.000
|
133.100.000
|
|
- TM 6553
|
8.400.000
|
8.400.000
|
|
- TM 6599
|
65.590.000
|
65.590.000
|
|
Mục 6600 - TM 6601
|
|
|
|
- TM
6605
|
6.071.698
|
6.071.698
|
|
- TM 6608
|
11.029.500
|
11.029.500
|
|
- TM 6618
|
7.800.000
|
7.800.000
|
|
- TM - 6699
|
65.590.000
|
65.590.000
|
|
Mục 6650 -TM 6605
|
6.071.698
|
6.071.698
|
|
- TM 6699
|
12.185.000
|
12.185.000
|
|
Mục 6700 - TM 6701
|
1.269.000
|
1.269.000
|
|
- TM 6702
|
650.000
|
650.000
|
|
- TM 6703
|
1.320.000
|
1.320.000
|
|
- TM 6704
|
14.850.000
|
14.850.000
|
|
Mục 6750 - TM 6757
|
24.600.000
|
24.600.000
|
|
- TM 6758
|
1.000.000
|
1.000.000
|
|
Mục 6900 - TM 6912
|
36.209.388
|
36.209.388
|
|
-TM 6905
|
12.835.000
|
12.835.000
|
|
- TM 6956
|
140.000.000
|
140.000.000
|
|
- TM 6999
|
167.490.000
|
167.490.000
|
|
Mục 7000 - TM 7001
|
9.911.756
|
9.911.756
|
|
- TM 7049
|
15.790.000
|
15.790.000
|
|
- TM 7799
|
98.882.700
|
98.882.700
|
|
- TM 7903
|
2.500.000
|
2.500.000
|
C
|
Kinh phí ghi thu, ghi chi học
phí
|
|
|
D
|
Quyết toán chi nguồn khác
|
|
|
1
|
Thu học phí
|
10.684.000
|
10.684.000
|
2
|
Thu tiền học nghề
|
0
|
0
|
3
|
Thu ôn luyện, học thêm
|
98.962.582
|
98.962.582
|
4
|
Thu phí xe đạp trong năm học
|
11.340.000
|
11.340.000
|
5
|
Thu nguồn ủng hộ xã hội
hóa GD( năm học NH 2018-2019)
|
58.500.000
|
58.500.000
|
6
|
Thu nước uống( NH 2017-2018, NH
2018-2019)
|
19.500.000
|
19.500.000
|
7
|
Thu giấy kiểm tra
|
11.700.000
|
11.700.000
|
8
|
Hỗ trợ chi phí học tập cho HS
con hộ nghèo năm 2018
|
1.500.000
|
1.500.000
|
9
|
Bảo vệ trường
|
17.250.000
|
17.250.000
|
KẾ TOÁN
(Đã ký)
Nguyễn Thị Hương
|
|
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Nguyễn Văn Ngọc
|