| 
   
   
    Số người đang online: 112
    
    Số lượt truy cập: 5771877
     
    QUẢNG CÁO
 |  | 
                CÔNG KHAI CƠ SỞ GD > Năm học 2019-2020 > BIỂU MẪU 10
                             
                
                    
                        
                                
                                    
                                 
                                    Biểu mẫu 10 (Kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT
ngày 28 tháng 12 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo) 
 
 
  | PHÒNG
  GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO LỆ THỦY       TRƯỜNG THCS VĂN THỦY |   |  THÔNG
BÁO  Công
khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế của trường,
năm học 2019 -2020   
 
  | TT | Nội dung | Tổng số | Lớp 6 | Lớp 7 | Lớp 8 | Lớp 9 |  
  | I | Số học sinh chia theo hạnh kiểm | 195 | 53 | 56 | 48 | 38 |  
  | 1 | Tốt (tỷ lệ
  so với tổng số) | 149 76,4% | 42 79,3% | 36 64,3% | 34 70,8% | 37 97,4% |  
  | 2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 44 22,6% | 11 20,7% | 20 35,7% | 12 25,0% | 1 2,6% |  
  | 3 | Trung
  bình (tỷ lệ
  so với tổng số) | 02 1,0% | 0 0% | 0 0% | 2 4.2% | 0 |  
  | 4 | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |  
  | II | Số học sinh chia theo học lực | 195 | 53 | 56 | 48 | 38 |  
  | 1 | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 32 16,4% | 5 9,4% | 9 16,1% | 10 20,8% | 8 21,1% |  
  | 2 | Khá (tỷ lệ
  so với tổng số) | 82 42,1% | 24 45,3% | 21 37,5% | 18 37,5% | 19 50,0% |  
  | 3 | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 77 39,5% | 23 43,4% | 24 42,9% | 19 39,6% | 11 28,9% |  
  | 4 | Yếu (tỷ lệ
  so với tổng số) | 4 2,1% | 1 1,9% | 2 3,6% | 1 2,1% | 0 |  
  | 5 | Kém (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |  
  | III | Tổng hợp kết quả cuối năm | 195 | 53 | 56 | 48 | 38 |  
  | 1 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |  | 53 100% |   |   | 38 100% |  
  | a | Học
  sinh giỏi (tỷ lệ
  so với tổng số) | 32 16,4% | 5 9,4% | 9 16,1% | 10 20,8% | 8 21,1% |  
  | b | Học
  sinh tiên tiến (tỷ lệ
  so với tổng số) | 82 42,1% | 24 45,3% | 21 37,5% | 18 37,5% | 19 50,0% |  
  | 2 | Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) | 4 2,1% | 1 1,9% | 2 3,6% | 1 2,1% | 0 |  
  | 3 | Lưu ban (tỷ lệ
  so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |  
  | 4 | Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ so với tổng số) | 0  | 0 | 0  | 0  | 0  |  
  | 5 | Bị đuổi
  học (tỷ lệ
  so với tổng
  số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |  
  | 6 | Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |  
  | IV | Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi | 08 | 0 | 3 | 1 | 4 |  
  | 1 | Cấp huyện |  6 |   | 3 | 1  |  2 |  
  | 2 | Cấp
  tỉnh/thành phố | 2 |   |   |   | 2 |  
  | 3 | Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế |   |   |   |   |   |  
  | V | Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp | 38 |   |   |   | 38 |  
  | VI | Số học sinh được công nhận tốt nghiệp | 38 |   |   |   | 38 |  
  | 1 | Giỏi (tỷ lệ
  so với tổng số) |   |   |   |   | 8 21,1% |  
  | 2 | Khá (tỷ lệ so với tổng số) |   |   |   |   | 19 50,0% |  
  | 3 | Trung
  bình (tỷ lệ
  so với tổng số) |   |   |   |   | 11 28,9% |  
  | VII | Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng (tỷ lệ so với tổng số) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |  
  | VIII | Số học sinh nam/số học sinh nữ | 102/93  | 23/30 | 30/26 | 28/20 | 21/17 |  
  | IX | Số học sinh dân tộc thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |       Trường Thủy, ngày 30 tháng 6 năm 2020 
 
  |   | Thủ trưởng đơn vị (Đã ký)  Nguyễn Văn Ngọc |   |  | 
            
                |  | Nguyễn Văn Ngọc Hiệu trưởng | 
 
             
                |  | Đinh Quang Luân Q.trị website | 
 
    
    
    
 
 
 |