CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU-CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC
Năm 2018 (Tính đến 31/12/2018)
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN)
Đơn vị tính: Đồng
Số TT | Chi tiêu | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt |
A | Tổng thu NS và thu sự nghiệp khác | | |
I | Tổng thu NS theo dự toán giao | | |
1 | Trong đó gồm dự toán năm 2018 giao là | 1.695.000.000 | 1.695.000.000 |
| Kinh phí tự chủ năm 2017 chuyển sang | 8.916.283 | 8.916.283 |
| Dự toán đã sử dụng đến 30/12 | 2.064.496.283 | 2.064.496.283 |
| Số dư tại thời điểm 31/12 được chuyển sang năm sau | 120.000 | 120.000 |
| + Kinh phí tiền lương và kinh phí khác giao bổ sung | 240.700.000 | 240.700.000 |
| + Mua sắm cơ sở vật chất | 180.000.000 | 180.000.000 |
| + Hổ trợ học sinh con hộ nghèo theo QĐ112/TTCP | 3.200.000 | 3.200.000 |
| Kinh phí tiết kiệm 10% kiềm chế lạm phát | | |
2 | Số thực rút tại kho bạc | 2.064.496.283 | 2.064.496.283 |
3 | Dự toán còn lại | 120.000 | 120.000 |
4 | Tổng kinh phí sử dụng năm 2018 | 2.170.912.917 | 2.170.912.917 |
II | Thu sự nghiệp, thu khác | | |
1 | Thu học phí | 15.470.000 | 15.470.000 |
2 | Thu tiền học nghề | 6.860.000 | 6.860.000 |
3 | Thu ôn luyện, học thêm | 59.983.000 | 59.983.000 |
4 | Thu phí xe đạp trong năm học | 13.140.000 | 13.140.000 |
5 | Thu nguồn ủng hộ xã hội hóa GD NH 2018-2019 | 57.300.000 | 57.300.000 |
6 | Thu nước uống (NH 2017-2018, NH 2018-2019) | 16.110.000 17.250.000 | 16.110.000 17.250.000 |
7 | Thu giấy kiểm tra | 10.740.000 | 10.740.000 |
8 | Hỗ trợ chi phí học tập cho HS con hộ nghèo | | |
9 | Phù hiệu, sổ liên lạc (NH 2017-2018) | | |
B | Quyết toán ngân sách nhà nước | | |
| Mục 6000 - TM 6001 | 741.255.367 | 741.255.367 |
| - TM-6003 | 118.621.785 | 118.621.785 |
| Mục 6100 - TM 6101 | 21.664.165 | 21.664.165 |
| - TM 6107 | 5.900.000 | 5.900.000 |
| - TM 6112 | 240.400.846 | 240.400.846 |
| - TM 6113 | 4.286.000 | 4.286.000 |
| - TM 6115 | 58.677.108 | 58.677.108 |
| -TM 6149 | 6.402.200 | 6.402.200 |
| Mục 6250 - TM 6249 | | |
| - TM 6299 | 24.420.000 | 24.420.000 |
| Mục 6300 - TM 6301 | 142.591.155 | 142.591.155 |
| - TM 6302 | 27.685.017 | 27.685.017 |
| - TM 6303 | 19.194.333 | 19.194.333 |
| - TM 6304 | 9.034.120 | 9.034.120 |
| Mục 6400 - TM 6449 | 3.000.000 | 3.000.000 |
| Mục 6500 - TM 6501 | 7.330.688 | 7.330.688 |
| Mục 6550 - TM 6551 | 8.577.758 | 8.577.758 |
| - TM 6552 | 6.320.000 | 6.320.000 |
| - TM 6553 | 9.020.000 | 9.020.000 |
| - TM 6599 | 20.730.000 | 20.730.000 |
| Mục 6600 - TM 6601 | 1.907.675 | 1.907.675 |
| - TM 6605 | 4.492.259 | 4.492.259 |
| - TM 6608 | 1.764.000 | 1.764.000 |
| - TM 6618 | 5.000.000 | 5.000.000 |
| Mục 6650 -TM 6658 | | |
| - TM 6699 | 4.600.000 | 4.600.000 |
| Mục 6700 - TM 6701 | 976.000 | 976.000 |
| - TM 6702 | 360.000 | 360.000 |
| - TM 6703 | 1.420.000 | 1.420.000 |
| - TM 6704 | 11.100.000 | 11.100.000 |
| Mục 6750 - TM 6757 | 6.300.000 | 6.300.000 |
| Mục 6900 - TM 6912 | 21.000.000 | 21.000.000 |
| - TM 6956 | | |
| Mục 7000 - TM 7001 | 1.603.848 | 1.603.848 |
| - TM 7053 | | |
| - TM 7049 | 15.351.559 | 15.351.559 |
| - TM 7799 | 3.800.000 | 3.800.000 |
| - TM 7903 | 3.000.000 | 3.000.000 |
C | Kinh phí ghi thu, ghi chi học phí | | |
D | Quyết toán chi nguồn khác | | |
1 | Thu học phí | 15.470.000 | 15.470.000 |
2 | Thu tiền học nghề | 6.860.000 | 6.860.000 |
3 | Thu ôn luyện, học thêm | 59.983.000 | 59.983.000 |
4 | Thu phí xe đạp trong năm học | 13.140.000 | 13.140.000 |
5 | Thu nguồn ủng hộ xã hội hóa GD( năm học NH 2018-2019) | 57.300.000 | 57.300.000 |
6 | Thu nước uống( NH 2017-2018, NH 2018-2019) | 16.110.000 17.250.000 | 16.110.000 17.250.000 |
7 | Thu giấy kiểm tra | 10.740.000 | 10.740.000 |
8 | Hỗ trợ chi phí học tập cho HS con hộ nghèo năm 2018 | | |
9 | Phù hiệu, sổ liên lạc ( NH 2017-2018, NH 2018-2019) | 5.730.000 (NH 2018-2019) | 5.730.000 (NH 2018-2019) |
KẾ TOÁN (Đã ký) Trần Thị Huyên | | HIỆU TRƯỞNG (Đã ký) Nguyễn Văn Ngọc |