STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Tổng số học
sinh T
|
277
|
56
|
56
|
57
|
61
|
47
|
II
|
Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với
tổng số)
|
277
|
56
|
56
|
57
|
61
|
47
|
III
|
Số
học sinh chia theo NL, PC
|
277
|
56
|
56
|
57
|
61
|
47
|
1
|
Đạt (tỷ lệ so
với tổng số)
|
274
|
53
|
56
|
57
|
61
|
47
|
2
|
Chưa đạt (tỷ
lệ so với tổng số)
|
3
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV
|
Số học sinh
chia theo học lực
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tiếng Việt
|
277
|
56
|
56
|
57
|
61
|
47
|
a
|
Hoàn thành
tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
168
|
45
|
29
|
34
|
37
|
23
|
b
|
Hoàn
thành (tỷ lệ so với tổng số)
|
106
|
8
|
27
|
23
|
24
|
24
|
c
|
Chưa hoàn
thành (tỷ lệ so với tổng số)
|
3
|
3
|
|
|
|
|
2.
|
Toán
|
277
|
56
|
56
|
57
|
61
|
47
|
a
|
Hoàn thành
tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
178
|
45
|
39
|
32
|
37
|
25
|
b
|
Hoàn
thành (tỷ lệ so với tổng số)
|
96
|
8
|
17
|
25
|
24
|
22
|
c
|
Chưa hoàn
thành (tỷ lệ so với tổng số)
|
3
|
3
|
|
|
|
|
3.
|
Đạo
đức
|
277
|
56
|
56
|
57
|
61
|
47
|
a
|
Hoàn thành
tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
92
|
13
|
17
|
19
|
24
|
19
|
b
|
Hoàn
thành (tỷ lệ so với tổng số)
|
185
|
43
|
39
|
38
|
37
|
28
|
c
|
Chưa hoàn
thành (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
4.
|
Khoa
học
|
108
|
|
|
|
61
|
47
|
a
|
Hoàn thành
tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
63
|
|
|
|
27
|
26
|
b
|
Hoàn
thành (tỷ lệ so với tổng số)
|
45
|
|
|
|
34
|
21
|
c
|
Chưa hoàn
thành (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
5.
|
Lịch sử và
Địa lí
|
108
|
|
|
|
61
|
47
|
a
|
Hoàn thành
tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
45
|
|
|
|
29
|
16
|
b
|
Hoàn
thành (tỷ lệ so với tổng số)
|
63
|
|
|
|
32
|
31
|
c
|
Chưa hoàn
thành (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
6.
|
Tiếng nước
ngoài ( Anh văn )
|
277
|
56
|
56
|
59
|
46
|
61
|
A
|
Hoàn thành
tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
114
|
38
|
26
|
16
|
15
|
19
|
B
|
Hoàn
thành (tỷ lệ so với tổng số)
|
160
|
16
|
30
|
43
|
31
|
42
|
c
|
Chưa hoàn
thành (tỷ lệ so với tổng số)
|
3
|
2
|
|
|
|
|
7.
|
Tin học
|
166
|
|
|
59
|
46
|
61
|
A
|
Hoàn thành
tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
67
|
|
|
17
|
17
|
33
|
B
|
Hoàn
thành (tỷ lệ so với tổng số)
|
99
|
|
|
42
|
29
|
28
|
c
|
Chưa hoàn
thành (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
8.
|
Tự
nhiên và Xã hội
|
177
|
56
|
56
|
59
|
|
|
|
Hoàn thành
tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
72
|
45
|
12
|
15
|
|
|
|
Hoàn
thành (tỷ lệ so với tổng số)
|
105
|
11
|
44
|
44
|
|
|
|
Chưa hoàn
thành (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
9.
|
Âm
nhạc
|
277
|
56
|
56
|
57
|
61
|
47
|
|
Hoàn thành
tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
106
|
44
|
13
|
16
|
17
|
16
|
|
Hoàn
thành (tỷ lệ so với tổng số)
|
171
|
12
|
43
|
41
|
44
|
31
|
|
Chưa hoàn
thành (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
10.
|
Mĩ
thuật
|
277
|
56
|
56
|
57
|
61
|
47
|
|
Hoàn thành
tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
103
|
44
|
12
|
16
|
16
|
15
|
|
Hoàn
thành (tỷ lệ so với tổng số)
|
174
|
12
|
44
|
41
|
45
|
32
|
|
Chưa hoàn
thành (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
11.
|
Thủ
công (Kỹ thuật)
|
277
|
|
56
|
57
|
61
|
47
|
|
Hoàn thành
tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
61
|
|
12
|
18
|
16
|
15
|
|
Hoàn
thành (tỷ lệ so với tổng số)
|
216
|
|
44
|
39
|
45
|
32
|
|
Chưa hoàn
thành (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
13.
|
Thể
dục
|
277
|
56
|
56
|
57
|
61
|
47
|
|
Hoàn thành
tốt (tỷ lệ so với tổng số)
|
105
|
44
|
16
|
16
|
14
|
15
|
|
Hoàn
thành (tỷ lệ so với tổng số)
|
172
|
12
|
40
|
41
|
47
|
32
|
|
Chưa hoàn
thành (tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng hợp kết
quả cuối năm
|
277
|
56
|
56
|
57
|
61
|
47
|
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
274
|
53
|
56
|
57
|
61
|
47
|
|
Trong đó:HS
được khen thưởng cấp trường
|
204
|
44
|
40
|
37
|
47
|
36
|
|
HS được cấp
trên khen thưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
Ở lại
lớp
|
03
|
|
|
|
|
|